Characters remaining: 500/500
Translation

colorado plateau

Academic
Friendly

"Colorado Plateau" một danh từ chỉ một vùng cao nguyên lớn nằmphía tây nước Mỹ, bao gồm các bang Colorado, Utah, Arizona, New Mexico. Vùng này nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, bao gồm các hẻm núi, đá vôi, các khu vực sa mạc. "Plateau" có nghĩa "cao nguyên", chỉ một vùng đất cao hơn so với vùng xung quanh, thường bề mặt phẳng.

Giải thích chi tiết:
  • Colorado: Tên của một bang ở Mỹ, nổi tiếng với những dãy núi Rockies các hoạt động ngoài trời.
  • Plateau: Từ này có nghĩa một vùng đất cao, thường phẳng không nhiều đồi núi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The Colorado Plateau is known for its stunning landscapes." (Cao nguyên Colorado nổi tiếng với những cảnh quan tuyệt đẹp.)
  2. Câu nâng cao: "The geological formations found in the Colorado Plateau provide valuable insights into the Earth's history." (Các hình thức địa chất được tìm thấycao nguyên Colorado cung cấp những hiểu biết quý giá về lịch sử của Trái Đất.)
Những biến thể của từ:
  • Plateaus: Đây dạng số nhiều của "plateau", có thể dùng để chỉ nhiều vùng cao nguyên khác nhau.
  • Plateauing: Đây một động từ có nghĩa "trở nên phẳng", thường dùng trong ngữ cảnh khác như "plateauing in growth" (trở nên ổn định trong sự tăng trưởng).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mesa: Một dạng của cao nguyên nhưng hình dạng giống như một bàn với các cạnh dốc đứng.
  • Highland: Khu vực đất cao, nhưng có thể không phẳng như "plateau".
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "Colorado Plateau", bạn có thể sử dụng một số câu như: - "Hit the highlands" (Đi đến vùng cao nguyên) để chỉ việc đi du lịch đến những vùng đất cao.

Tóm tắt:

"Colorado Plateau" một danh từ chỉ một vùng cao nguyên nổi tiếng ở Mỹ, đặc trưng bởi cảnh quan thiên nhiên đa dạng.

Noun
  1. cao nguyên Colorado.

Comments and discussion on the word "colorado plateau"